Có 1 kết quả:
迎面 yíng miàn ㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) directly
(2) head-on (collision)
(3) in one's face (of wind)
(2) head-on (collision)
(3) in one's face (of wind)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0